Vietnamese Meaning of family name
họ
Other Vietnamese words related to họ
Nearest Words of family name
- family najadaceae => Họ Rong đuôi chó
- family naiadaceae => Họ Trúc đào
- family myxophyceae => Họ Mùa sương
- family myxobacteriaceae => Họ Vi khuẩn Myxobacteriaceae
- family myxinidae => Họ Myxinidae
- family mytilidae => Họ Vẹm nước ngọt
- family mysidae => Họ Mysidae
- family myrtaceae => Họ Đào kim nương
- family myrsinaceae => Họ Mirtus
- family myrmeleontidae => Họ Kiến sư tử
- family naticidae => Họ Naticidae
- family nautilidae => Họ nautilidae
- family nepenthaceae => Họ Ráy
- family nephropsidae => Tôm hùm
- family nepidae => Bọ cạp nước
- family neritidae => Họ Ốc đụn
- family nidulariaceae => Họ Nấm tổ chim
- family nitrobacteriaceae => Họ Nitrobacteraceae
- family noctuidae => Họ Cú
- family nostocaceae => Họ Tảo lam
Definitions and Meaning of family name in English
family name (n)
the name used to identify the members of a family (as distinguished from each member's given name)
FAQs About the word family name
họ
the name used to identify the members of a family (as distinguished from each member's given name)
họ,họ,Tên thời con gái,Tên đã kết hôn,biệt hiệu
No antonyms found.
family najadaceae => Họ Rong đuôi chó, family naiadaceae => Họ Trúc đào, family myxophyceae => Họ Mùa sương, family myxobacteriaceae => Họ Vi khuẩn Myxobacteriaceae, family myxinidae => Họ Myxinidae,