Vietnamese Meaning of family myrtaceae
Họ Đào kim nương
Other Vietnamese words related to Họ Đào kim nương
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of family myrtaceae
- family myrsinaceae => Họ Mirtus
- family myrmeleontidae => Họ Kiến sư tử
- family myrmecophagidae => Họ Tê tê
- family myristicaceae => Họ Nhục đậu khấu
- family myricaceae => Họ Đào kim nương
- family mylodontidae => Họ Nhà lười đất (Mylodontidae)
- family myliobatidae => Họ Cá đuối
- family myctophidae => Họ Đèn biển
- family mycoplasmataceae => Họ Vi khuẩn không thành tế bào vách
- family mycobacteriaceae => Họ vi khuẩn Mycobacterium
- family mysidae => Họ Mysidae
- family mytilidae => Họ Vẹm nước ngọt
- family myxinidae => Họ Myxinidae
- family myxobacteriaceae => Họ Vi khuẩn Myxobacteriaceae
- family myxophyceae => Họ Mùa sương
- family naiadaceae => Họ Trúc đào
- family najadaceae => Họ Rong đuôi chó
- family name => họ
- family naticidae => Họ Naticidae
- family nautilidae => Họ nautilidae
Definitions and Meaning of family myrtaceae in English
family myrtaceae (n)
trees and shrubs yielding a fragrant oil
FAQs About the word family myrtaceae
Họ Đào kim nương
trees and shrubs yielding a fragrant oil
No synonyms found.
No antonyms found.
family myrsinaceae => Họ Mirtus, family myrmeleontidae => Họ Kiến sư tử, family myrmecophagidae => Họ Tê tê, family myristicaceae => Họ Nhục đậu khấu, family myricaceae => Họ Đào kim nương,