Vietnamese Meaning of family mycoplasmataceae
Họ Vi khuẩn không thành tế bào vách
Other Vietnamese words related to Họ Vi khuẩn không thành tế bào vách
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of family mycoplasmataceae
- family mycobacteriaceae => Họ vi khuẩn Mycobacterium
- family mycetophylidae => Họ Mycetophylidae
- family myacidae => Myacidae
- family mutillidae => Mutillidae
- family mustelidae => họ Chồn
- family musophagidae => Họ Chuột chù
- family muscidae => Họ Ruồi nhà
- family muscicapidae => Họ Sẻ bắt ruồi
- family musaceae => Họ chuối
- family muridae => Họ Chuột
- family myctophidae => Họ Đèn biển
- family myliobatidae => Họ Cá đuối
- family mylodontidae => Họ Nhà lười đất (Mylodontidae)
- family myricaceae => Họ Đào kim nương
- family myristicaceae => Họ Nhục đậu khấu
- family myrmecophagidae => Họ Tê tê
- family myrmeleontidae => Họ Kiến sư tử
- family myrsinaceae => Họ Mirtus
- family myrtaceae => Họ Đào kim nương
- family mysidae => Họ Mysidae
Definitions and Meaning of family mycoplasmataceae in English
family mycoplasmataceae (n)
pleomorphic Gram-negative nonmotile microorganism similar to both viruses and bacteria; parasitic in mammals
FAQs About the word family mycoplasmataceae
Họ Vi khuẩn không thành tế bào vách
pleomorphic Gram-negative nonmotile microorganism similar to both viruses and bacteria; parasitic in mammals
No synonyms found.
No antonyms found.
family mycobacteriaceae => Họ vi khuẩn Mycobacterium, family mycetophylidae => Họ Mycetophylidae, family myacidae => Myacidae, family mutillidae => Mutillidae, family mustelidae => họ Chồn,