Vietnamese Meaning of family mylodontidae
Họ Nhà lười đất (Mylodontidae)
Other Vietnamese words related to Họ Nhà lười đất (Mylodontidae)
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of family mylodontidae
- family myliobatidae => Họ Cá đuối
- family myctophidae => Họ Đèn biển
- family mycoplasmataceae => Họ Vi khuẩn không thành tế bào vách
- family mycobacteriaceae => Họ vi khuẩn Mycobacterium
- family mycetophylidae => Họ Mycetophylidae
- family myacidae => Myacidae
- family mutillidae => Mutillidae
- family mustelidae => họ Chồn
- family musophagidae => Họ Chuột chù
- family muscidae => Họ Ruồi nhà
- family myricaceae => Họ Đào kim nương
- family myristicaceae => Họ Nhục đậu khấu
- family myrmecophagidae => Họ Tê tê
- family myrmeleontidae => Họ Kiến sư tử
- family myrsinaceae => Họ Mirtus
- family myrtaceae => Họ Đào kim nương
- family mysidae => Họ Mysidae
- family mytilidae => Họ Vẹm nước ngọt
- family myxinidae => Họ Myxinidae
- family myxobacteriaceae => Họ Vi khuẩn Myxobacteriaceae
Definitions and Meaning of family mylodontidae in English
family mylodontidae (n)
extinct South American edentates
FAQs About the word family mylodontidae
Họ Nhà lười đất (Mylodontidae)
extinct South American edentates
No synonyms found.
No antonyms found.
family myliobatidae => Họ Cá đuối, family myctophidae => Họ Đèn biển, family mycoplasmataceae => Họ Vi khuẩn không thành tế bào vách, family mycobacteriaceae => Họ vi khuẩn Mycobacterium, family mycetophylidae => Họ Mycetophylidae,