Vietnamese Meaning of maiden name

Tên thời con gái

Other Vietnamese words related to Tên thời con gái

Definitions and Meaning of maiden name in English

Wordnet

maiden name (n)

a woman's surname before marriage

FAQs About the word maiden name

Tên thời con gái

a woman's surname before marriage

tên thánh,giáo phái,họ,Tên,Tên đệm,tên,biệt danh,họ,Tiêu đề,bí danh

No antonyms found.

maiden flight => Chuyến bay đầu tiên, maiden blue-eyed mary => Trinh nữ Mary mắt xanh, maiden aunt => Cổ mẫu, maiden => thiếu nữ, maidan => quảng trường,