FAQs About the word stiff-branched

nhiều nhánh cứng

having stiff branches

No synonyms found.

No antonyms found.

stiff-backed => cứng, stiff upper lip => Môi trên cứng, stiff gentian => Long đởm thảo, stiff aster => Hoa cúc cánh cứng, stiff => cứng,