Vietnamese Meaning of impishly

tinh nghịch

Other Vietnamese words related to tinh nghịch

Definitions and Meaning of impishly in English

Wordnet

impishly (r)

in an appealing but bold manner

Webster

impishly (a.)

Having the qualities, or showing the characteristics, of an imp.

Webster

impishly (adv.)

In the manner of an imp.

FAQs About the word impishly

tinh nghịch

in an appealing but bold mannerHaving the qualities, or showing the characteristics, of an imp., In the manner of an imp.

tinh nghịch,tinh nghịch,xấu xa,hung dữ,elvish,vui vẻ,tinh quái,nghịch ngợm,tiên nữ,Yêu tinh

nấm mộ,ảm đạm,tỉnh táo,trang nghiêm,đít,an thần,điềm đạm

impish => tinh nghịch, impire => đế chế, impiousness => sự vô đạo, impiously => vô cùng, impious => bất hiếu,