Vietnamese Meaning of straight-faced

mặt nghiêm túc

Other Vietnamese words related to mặt nghiêm túc

Definitions and Meaning of straight-faced in English

straight-faced

a face giving no evidence of feeling and especially of amusement, a face giving no evidence of emotion and especially of merriment

FAQs About the word straight-faced

mặt nghiêm túc

a face giving no evidence of feeling and especially of amusement, a face giving no evidence of emotion and especially of merriment

Nhạt nhẽo,không cảm xúc,vô tư,khô,vô cảm,vô cảm,không biểu lộ cảm xúc,vô cảm,trầm tĩnh,khắc kỷ

chứng minh,kịch tính,đa sầu đa cảm,nhiệt tình,nồng nhiệt,nhiệt tình,khoa trương,nồng nhiệt,Kịch tính,đam mê

straightens (up) => thẳng lên (lên trên), straightens => làm thẳng, straightening (up) => uốn thẳng (lên trên), straightening (out) => Duỗi thẳng (tóc), straightening => duỗi tóc,