Vietnamese Meaning of unclubbable

Không thể gia nhập câu lạc bộ

Other Vietnamese words related to Không thể gia nhập câu lạc bộ

Definitions and Meaning of unclubbable in English

unclubbable

unsociable sense 1

FAQs About the word unclubbable

Không thể gia nhập câu lạc bộ

unsociable sense 1

lạnh,ngầu,tách rời,xa,khô,xa cách,phản xã hội,Phi xã hội,lâm sàng,lạnh giá

thân thiện,thân thiện,hòa đồng,ấm,ân huệ,có thể tham gia câu lạc bộ,có tính câu lạc bộ,câu lạc bộ,giao tiếp,thân thiện

unclothing => Cởi đồ, unclothes => cởi quần áo cho, unclosing => không đóng, unclogging => thông tắc, uncloaks => vén màn,