FAQs About the word reclusion

quy ẩn

A state of retirement from the world; seclusion.

Nói nhỏ,sự xấu hổ,Dịu dàng,thiếu tự tin,nhút nhát,Sự nhút nhát,sự rụt rè,sự khiêm tốn,nghỉ hưu,Không thích giao du

Đẳng giao,sự thân thiện,tính hòa đồng,tính xã hội,sự thân thiện,tình đồng chí,tình bạn,chân thành,học bổng,tình làng nghĩa xóm

recluseness => sự ẩn dật, reclusely => ẩn dật, recluse => ẩn sĩ, reclude => ẩn sĩ, reclothe => mặc lại,