Vietnamese Meaning of clothes designer
Nhà thiết kế thời trang
Other Vietnamese words related to Nhà thiết kế thời trang
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of clothes designer
- clothes drier => máy sấy quần áo
- clothes dryer => máy sấy quần áo
- clothes hamper => Giỏ đựng quần áo bẩn
- clothes hanger => móc áo
- clothes moth => Mọt quần áo
- clothes pin => Kẹp quần áo
- clothes tree => giá treo quần áo
- clothesbrush => bàn chải quần áo
- clotheshorse => móc treo quần áo (hanger)
- clothesless => không mặc quần áo
Definitions and Meaning of clothes designer in English
clothes designer (n)
someone who designs clothing
FAQs About the word clothes designer
Nhà thiết kế thời trang
someone who designs clothing
No synonyms found.
No antonyms found.
clothes closet => Tủ quần áo, clothes basket => Giỏ đựng quần áo, clothes => quần áo, clothed => mặc quần áo, clothe => mặc quần áo,