Vietnamese Meaning of doffed
cởi
Other Vietnamese words related to cởi
Nearest Words of doffed
Definitions and Meaning of doffed in English
doffed (imp. & p. p.)
of Doff
FAQs About the word doffed
cởi
of Doff
đã xóa,dìm,gọt vỏ,nhà kho,tước đoạt,Cởi đồ,lột vỏ,đá (ra),hoãn lại,nhún vai
mặc,mặc,trượt (vào),Ném (lên),mặc,mặc quần áo,mặc quần áo,mặc quần áo,mặc quần áo,mặc
doff => cởi, doeskin => da nai, does => làm, doer => người hành động, doei => tạm biệt,