Vietnamese Meaning of slipped (on or into)
trượt (trên hoặc vào)
Other Vietnamese words related to trượt (trên hoặc vào)
Nearest Words of slipped (on or into)
Definitions and Meaning of slipped (on or into) in English
slipped (on or into)
No definition found for this word.
FAQs About the word slipped (on or into)
trượt (trên hoặc vào)
mặc,mặc,gian lận,Ném (lên),Bọc lại,mặc quần áo,mặc quần áo,mặc quần áo,phù hợp,Đã bị lừa
đã xóa,Cất cánh,cởi,tước đoạt,cởi truồng,Cởi đồ,стрипт
slipped (into) => trượt (vào), slip (on or into) => trượt (trên hoặc vào), slip (into) => trượt (vào), slinks => lẻn lén đi vào, slinked => luồn lách,