Vietnamese Meaning of embedment
nhúng
Other Vietnamese words related to nhúng
Nearest Words of embedment
Definitions and Meaning of embedment in English
embedment (n.)
The act of embedding, or the state of being embedded.
FAQs About the word embedment
nhúng
The act of embedding, or the state of being embedded.
nhà nghỉ, căn nhà,rễ,cái giường,,đâm rễ,củng cố,sửa,thấm nhuần,tác động,cấy ghép
tháo gỡ,loại trừ,diệt trừ,tách ra,Tháo rời,tống ra,trục xuất,xóa,(diệt trừ),nhổ tận gốc
embedding => nhúng, embedded => nhúng, embed => nhúng, embeam => ombeam, embayment => Vịnh,