Vietnamese Meaning of equiprobable
có xác suất bằng nhau
Other Vietnamese words related to có xác suất bằng nhau
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of equiprobable
Definitions and Meaning of equiprobable in English
equiprobable (s)
equally probable
FAQs About the word equiprobable
có xác suất bằng nhau
equally probable
No synonyms found.
No antonyms found.
equipping => trang bị, equipped => Được trang bị, equipotential => đẳng thế, equipotent => Có năng lực ngang nhau, equipondious => tương đương,