Vietnamese Meaning of equiseta
Bạc hà
Other Vietnamese words related to Bạc hà
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of equiseta
- equisetaceae => Rau câu đuôi ngựa
- equisetaceous => tháp bút
- equisetales => Rau bợ
- equisetatae => Rau đuôi ngựa
- equisetiform => Dạng đuôi ngựa
- equisetum => Cỏ đuôi ngựa
- equisetum arvense => Cây đuôi ngựa
- equisetum fluviatile => Cỏ đuôi ngựa
- equisetum hyemale => Cỏ đuôi ngựa mùa đông
- equisetum hyemale robustum => Cỏ đuôi ngựa mùa đông robustum
Definitions and Meaning of equiseta in English
equiseta (pl.)
of Equisetum
FAQs About the word equiseta
Bạc hà
of Equisetum
No synonyms found.
No antonyms found.
equirotal => xoay đều, equiradical => đẳng căn, equipt => được trang bị, equiprobable => có xác suất bằng nhau, equipping => trang bị,