Vietnamese Meaning of equipollent
tương đương
Other Vietnamese words related to tương đương
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of equipollent
- equipollently => tương đương
- equiponderance => cân bằng
- equiponderancy => Cân bằng
- equiponderant => cân bằng
- equiponderate => Có trọng lượng bằng nhau
- equiponderous => trọng lượng cân bằng
- equipondious => tương đương
- equipotent => Có năng lực ngang nhau
- equipotential => đẳng thế
- equipped => Được trang bị
Definitions and Meaning of equipollent in English
equipollent (a.)
Having equal power or force; equivalent.
Having equivalent signification and reach; expressing the same thing, but differently.
FAQs About the word equipollent
tương đương
Having equal power or force; equivalent., Having equivalent signification and reach; expressing the same thing, but differently.
No synonyms found.
No antonyms found.
equipollency => sự tương đương, equipollence => Tương đương, equipoised => cân bằng, equipoise => sự cân bằng, equipment failure => Sự cố về trang thiết bị,