FAQs About the word acclive

lên dốc

Acclivous.

No synonyms found.

No antonyms found.

acclimature => làm quen với khí hậu, acclimatizing => thích nghi, acclimatized => thích nghi, acclimatize => thích nghi, acclimatization => sự thích nghi với khí hậu,