Vietnamese Meaning of crosscut handsaw
Cưa tay cắt ngang
Other Vietnamese words related to Cưa tay cắt ngang
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of crosscut handsaw
- crosscut => mặt cắt ngang
- crosscurrent => dòng ngược
- cross-cultural => xuyên văn hóa
- cross-country skiing => Trượt tuyết băng đồng
- cross-country riding => Cưỡi ngựa việt dã
- cross-country jumping => Nhảy vượt địa hình
- cross-country => Chạy việt dã
- cross-classification => Phân loại chéo
- cross-check => Kiểm tra chéo
- crosscheck => đối chứng
Definitions and Meaning of crosscut handsaw in English
crosscut handsaw (n)
handsaw that cuts at right angles to the grain (or major axis)
FAQs About the word crosscut handsaw
Cưa tay cắt ngang
handsaw that cuts at right angles to the grain (or major axis)
No synonyms found.
No antonyms found.
crosscut => mặt cắt ngang, crosscurrent => dòng ngược, cross-cultural => xuyên văn hóa, cross-country skiing => Trượt tuyết băng đồng, cross-country riding => Cưỡi ngựa việt dã,