FAQs About the word crosscut handsaw

Cưa tay cắt ngang

handsaw that cuts at right angles to the grain (or major axis)

No synonyms found.

No antonyms found.

crosscut => mặt cắt ngang, crosscurrent => dòng ngược, cross-cultural => xuyên văn hóa, cross-country skiing => Trượt tuyết băng đồng, cross-country riding => Cưỡi ngựa việt dã,