Vietnamese Meaning of cross-country jumping
Nhảy vượt địa hình
Other Vietnamese words related to Nhảy vượt địa hình
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of cross-country jumping
- cross-country riding => Cưỡi ngựa việt dã
- cross-country skiing => Trượt tuyết băng đồng
- cross-cultural => xuyên văn hóa
- crosscurrent => dòng ngược
- crosscut => mặt cắt ngang
- crosscut handsaw => Cưa tay cắt ngang
- crosscut saw => Cưa ngang
- cross-division => giữa các bộ phận
- cross-dress => hoán đổi trang phục
- cross-dresser => Chuyển giới
Definitions and Meaning of cross-country jumping in English
cross-country jumping (n)
riding horses across country over obstructions to demonstrate horsemanship
FAQs About the word cross-country jumping
Nhảy vượt địa hình
riding horses across country over obstructions to demonstrate horsemanship
No synonyms found.
No antonyms found.
cross-country => Chạy việt dã, cross-classification => Phân loại chéo, cross-check => Kiểm tra chéo, crosscheck => đối chứng, cross-buttock => ngang,