FAQs About the word crossbred

lai

bred from parents of different varieties or species

lai,hỗn hợp,máu lạnh,thánh giá,lai tạo,chó lai,máu lạnh,chéo nhau,di lai,lớp

đẫm máu,thuần chủng,thuần chủng,ngựa thuần chủng,thuần chủng,giao phối cận huyết,Phả hệ,nòi,Lai phân,thuần chủng

crossbow => Nỏ, crossbones => hộp sọ và xương chéo, crossbill => mỏ khoét, crossbencher => Đại biểu độc lập, crossbench => băng ghế ngang,