Vietnamese Meaning of trihybrid
tam lai
Other Vietnamese words related to tam lai
Nearest Words of trihybrid
Definitions and Meaning of trihybrid in English
trihybrid (n.)
A hybrid whose parents differ by three pairs of contrasting Mendelian characters.
FAQs About the word trihybrid
tam lai
A hybrid whose parents differ by three pairs of contrasting Mendelian characters.
di lai,lớp,chéo nhau,lai,lai tạo,Ngoại lai,thánh giá,lai,lai,lai tạo
đẫm máu,thuần chủng,thuần chủng,ngựa thuần chủng,thuần chủng,giao phối cận huyết,Phả hệ,nòi,Lai phân,thuần chủng
trihoral => ba tiếng, trihedron => Lăng trụ tam giác, trihedral => tam di\u1EC7n, trigynous => Ba nhuỵ sinh sản, trigynian => ba vòi nhụy,