Vietnamese Meaning of probiotic flora
Hệ vi khuẩn đường ruột
Other Vietnamese words related to Hệ vi khuẩn đường ruột
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of probiotic flora
- probiotic microflora => Hệ vi sinh vật probiotic
- probity => Chính trực
- problem solver => Người giải quyết vấn đề
- problem solving => giải quyết vấn đề
- problematic => có vấn đề
- problematical => có vấn đề
- problematically => có vấn đề
- problem-oriented language => Ngôn ngữ định hướng vấn đề
- proboscidea => Voi
- proboscidea arenaria => Lo voi
Definitions and Meaning of probiotic flora in English
probiotic flora (n)
a beneficial bacterium found in the intestinal tract of healthy mammals; often considered to be a plant
FAQs About the word probiotic flora
Hệ vi khuẩn đường ruột
a beneficial bacterium found in the intestinal tract of healthy mammals; often considered to be a plant
No synonyms found.
No antonyms found.
probiotic bacterium => vi khuẩn lợi khuẩn, probiotic => men vi sinh, probing => thăm dò, probenecid => Probenecid, probe => đầu dò,