Vietnamese Meaning of problem-oriented language
Ngôn ngữ định hướng vấn đề
Other Vietnamese words related to Ngôn ngữ định hướng vấn đề
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of problem-oriented language
- problematically => có vấn đề
- problematical => có vấn đề
- problematic => có vấn đề
- problem solving => giải quyết vấn đề
- problem solver => Người giải quyết vấn đề
- probity => Chính trực
- probiotic microflora => Hệ vi sinh vật probiotic
- probiotic flora => Hệ vi khuẩn đường ruột
- probiotic bacterium => vi khuẩn lợi khuẩn
- probiotic => men vi sinh
Definitions and Meaning of problem-oriented language in English
problem-oriented language (n)
a language whose statements resemble terminology of the user
FAQs About the word problem-oriented language
Ngôn ngữ định hướng vấn đề
a language whose statements resemble terminology of the user
No synonyms found.
No antonyms found.
problematically => có vấn đề, problematical => có vấn đề, problematic => có vấn đề, problem solving => giải quyết vấn đề, problem solver => Người giải quyết vấn đề,