Vietnamese Meaning of problem solver
Người giải quyết vấn đề
Other Vietnamese words related to Người giải quyết vấn đề
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of problem solver
- problem solving => giải quyết vấn đề
- problematic => có vấn đề
- problematical => có vấn đề
- problematically => có vấn đề
- problem-oriented language => Ngôn ngữ định hướng vấn đề
- proboscidea => Voi
- proboscidea arenaria => Lo voi
- proboscidea fragrans => voi
- proboscidea louisianica => Côn trùngLouisiana
- proboscidean => Động vật có vòi
Definitions and Meaning of problem solver in English
problem solver (n)
a thinker who focuses on the problem as stated and tries to synthesize information and knowledge to achieve a solution
FAQs About the word problem solver
Người giải quyết vấn đề
a thinker who focuses on the problem as stated and tries to synthesize information and knowledge to achieve a solution
No synonyms found.
No antonyms found.
probity => Chính trực, probiotic microflora => Hệ vi sinh vật probiotic, probiotic flora => Hệ vi khuẩn đường ruột, probiotic bacterium => vi khuẩn lợi khuẩn, probiotic => men vi sinh,