Vietnamese Meaning of aahing
啊啊
Other Vietnamese words related to 啊啊
Nearest Words of aahing
Definitions and Meaning of aahing in English
aahing
to exclaim in amazement, joy, or surprise
FAQs About the word aahing
啊啊
to exclaim in amazement, joy, or surprise
la hét,tiếng hú,trùng trùng nhạc nhạc,ôi,hét,ho gà,tiếng gầm,kêu be be,tiếng gà trống gáy,(khóc)
No antonyms found.
aahed => a, A1 => A1, a touch => một lần chạm, a throw => cú ném, a tad => một ít,