FAQs About the word aahing

啊啊

to exclaim in amazement, joy, or surprise

la hét,tiếng hú,trùng trùng nhạc nhạc,ôi,hét,ho gà,tiếng gầm,kêu be be,tiếng gà trống gáy,(khóc)

No antonyms found.

aahed => a, A1 => A1, a touch => một lần chạm, a throw => cú ném, a tad => một ít,