FAQs About the word blurting (out)

buột miệng nói

(khóc),kêu lên,hét,tiếng gầm,gầm rú,mạ,kêu be be,vụng về,bu lông,tiếng gà trống gáy

No antonyms found.

blurted (out) => thốt ra (cái gì), blurt (out) => bật ra (cái gì đó), blurs => làm mờ, blurbs => Tóm tắt, blurbing => phần tóm tắt nội dung,