Vietnamese Meaning of exclaiming
kêu lên
Other Vietnamese words related to kêu lên
Nearest Words of exclaiming
- exclaimer => Dấu chấm than
- exclaimed => thốt lên
- exclaim => thốt lên
- excito-secretory => tiết xuất thần kinh mở rộng
- excito-nutrient => chất kích thích dinh dưỡng
- excito-motory => kích thích vận động
- excito-motor => kích thích vận động
- excito-motion => sự phấn khích-chuyển động
- excitive => thú vị
- excitingly => theo cách thú vị
Definitions and Meaning of exclaiming in English
exclaiming (n)
an abrupt excited utterance
exclaiming (p. pr. & vb. n.)
of Exclaim
FAQs About the word exclaiming
kêu lên
an abrupt excited utteranceof Exclaim
hét,tiếng gầm,mạ,buột miệng nói,(khóc),la hét,gầm rú,啊啊,anhing,kêu be be
No antonyms found.
exclaimer => Dấu chấm than, exclaimed => thốt lên, exclaim => thốt lên, excito-secretory => tiết xuất thần kinh mở rộng, excito-nutrient => chất kích thích dinh dưỡng,