Vietnamese Meaning of excito-motor
kích thích vận động
Other Vietnamese words related to kích thích vận động
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of excito-motor
- excito-motory => kích thích vận động
- excito-nutrient => chất kích thích dinh dưỡng
- excito-secretory => tiết xuất thần kinh mở rộng
- exclaim => thốt lên
- exclaimed => thốt lên
- exclaimer => Dấu chấm than
- exclaiming => kêu lên
- exclamation => dấu chấm than
- exclamation mark => dấu chấm than
- exclamation point => Dấu chấm than
Definitions and Meaning of excito-motor in English
excito-motor (a.)
Excito-motory; as, excito-motor power or causes.
FAQs About the word excito-motor
kích thích vận động
Excito-motory; as, excito-motor power or causes.
No synonyms found.
No antonyms found.
excito-motion => sự phấn khích-chuyển động, excitive => thú vị, excitingly => theo cách thú vị, exciting => thú vị, exciter => chất kích thích,