FAQs About the word exclaimer

Dấu chấm than

One who exclaims.

tiếng gầm,tiếng la hét,ống thổi,bật ra (cái gì đó),khóc,xen vào,Á,a,gián,kêu be be

No antonyms found.

exclaimed => thốt lên, exclaim => thốt lên, excito-secretory => tiết xuất thần kinh mở rộng, excito-nutrient => chất kích thích dinh dưỡng, excito-motory => kích thích vận động,