Vietnamese Meaning of exclamative
thán từ
Other Vietnamese words related to thán từ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of exclamative
- exclamation point => Dấu chấm than
- exclamation mark => dấu chấm than
- exclamation => dấu chấm than
- exclaiming => kêu lên
- exclaimer => Dấu chấm than
- exclaimed => thốt lên
- exclaim => thốt lên
- excito-secretory => tiết xuất thần kinh mở rộng
- excito-nutrient => chất kích thích dinh dưỡng
- excito-motory => kích thích vận động
Definitions and Meaning of exclamative in English
exclamative (a.)
Exclamatory.
FAQs About the word exclamative
thán từ
Exclamatory.
No synonyms found.
No antonyms found.
exclamation point => Dấu chấm than, exclamation mark => dấu chấm than, exclamation => dấu chấm than, exclaiming => kêu lên, exclaimer => Dấu chấm than,