Vietnamese Meaning of excitedly
phấn khích
Other Vietnamese words related to phấn khích
Nearest Words of excitedly
- exciteful => thú vị
- excitement => Sự phấn khích
- exciter => chất kích thích
- exciting => thú vị
- excitingly => theo cách thú vị
- excitive => thú vị
- excito-motion => sự phấn khích-chuyển động
- excito-motor => kích thích vận động
- excito-motory => kích thích vận động
- excito-nutrient => chất kích thích dinh dưỡng
Definitions and Meaning of excitedly in English
excitedly (r)
with excitement; in an excited manner
FAQs About the word excitedly
phấn khích
with excitement; in an excited manner
thèm thuồng,háo hức,hăng hái,nôn nóng,sắc sảo,sôi nổi,điên cuồng,nồng ấm,cuồng nhiệt,điên cuồng
thờ ơ,Dửng dưng,hời hợt,Bất đắc dĩ,không quan tâm,Do dự,không chút biểu lộ,ấm ấm,miễn cưỡng,một cách xa cách
excited => hào hứng, excite => Sự phấn khích, excitatory => kích thích, excitator => máy kích thích, excitative => kích thích,