Vietnamese Meaning of avidly
thèm thuồng
Other Vietnamese words related to thèm thuồng
Nearest Words of avidly
Definitions and Meaning of avidly in English
avidly (r)
in an avid manner
FAQs About the word avidly
thèm thuồng
in an avid manner
háo hức,hăng hái,phấn khích,nôn nóng,sắc sảo,sôi nổi,cuồng nhiệt,điên cuồng,nồng ấm,điên cuồng
thờ ơ,không quan tâm,không chút biểu lộ,Dửng dưng,hời hợt,Do dự,ấm ấm,Bất đắc dĩ,miễn cưỡng,một cách xa cách
avidity => sự háu háo, avidiously => háo hức, avidious => đam mê, avid => say mê, aviculture => chăn nuôi gia cầm,