Vietnamese Meaning of incuriously
thờ ơ
Other Vietnamese words related to thờ ơ
Nearest Words of incuriously
- incurious => Không tò mò
- incuriosity => sự không quan tâm
- incurably => không thể chữa khỏi
- incurableness => Tình trạng không thể chữa khỏi
- incurable => không thể chữa khỏi
- incurability => Không thể chữa khỏi
- incur => chịu
- incunabulum => Sách in đầu tiên
- incunabula => Bản in sớm
- incumbrous => lỉnh kỉnh
Definitions and Meaning of incuriously in English
incuriously (adv.)
In an curious manner.
FAQs About the word incuriously
thờ ơ
In an curious manner.
không quan tâm,không chút biểu lộ,Dửng dưng,Bất đắc dĩ,một cách xa cách,thờ ơ,Do dự,hời hợt,ấm ấm,miễn cưỡng
háo hức,hăng hái,phấn khích,sôi nổi,sắc sảo,điên cuồng,thèm thuồng,nôn nóng,ham mệ,Cao ngất trời
incurious => Không tò mò, incuriosity => sự không quan tâm, incurably => không thể chữa khỏi, incurableness => Tình trạng không thể chữa khỏi, incurable => không thể chữa khỏi,