Vietnamese Meaning of incunabula
Bản in sớm
Other Vietnamese words related to Bản in sớm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of incunabula
- incunabulum => Sách in đầu tiên
- incur => chịu
- incurability => Không thể chữa khỏi
- incurable => không thể chữa khỏi
- incurableness => Tình trạng không thể chữa khỏi
- incurably => không thể chữa khỏi
- incuriosity => sự không quan tâm
- incurious => Không tò mò
- incuriously => thờ ơ
- incuriousness => sự không tò mò
Definitions and Meaning of incunabula in English
incunabula (pl.)
of Incunabulum
FAQs About the word incunabula
Bản in sớm
of Incunabulum
No synonyms found.
No antonyms found.
incumbrous => lỉnh kỉnh, incumbrancer => chủ nợ có quyền thế chấp, incumbrance => gánh nặng, incumbition => ủ, incumbering => rắc rối,