Vietnamese Meaning of incumbrancer
chủ nợ có quyền thế chấp
Other Vietnamese words related to chủ nợ có quyền thế chấp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of incumbrancer
- incumbrous => lỉnh kỉnh
- incunabula => Bản in sớm
- incunabulum => Sách in đầu tiên
- incur => chịu
- incurability => Không thể chữa khỏi
- incurable => không thể chữa khỏi
- incurableness => Tình trạng không thể chữa khỏi
- incurably => không thể chữa khỏi
- incuriosity => sự không quan tâm
- incurious => Không tò mò
Definitions and Meaning of incumbrancer in English
incumbrancer (n.)
One who holds an incumbrance, or some legal claim, lien, or charge on an estate.
FAQs About the word incumbrancer
chủ nợ có quyền thế chấp
One who holds an incumbrance, or some legal claim, lien, or charge on an estate.
No synonyms found.
No antonyms found.
incumbrance => gánh nặng, incumbition => ủ, incumbering => rắc rối, incumbered => Có gánh nặng, incumber => cản trở,