Vietnamese Meaning of incurring
chịu đựng
Other Vietnamese words related to chịu đựng
Nearest Words of incurring
Definitions and Meaning of incurring in English
incurring (n)
acquiring or coming into something (usually undesirable)
incurring (p. pr. & vb. n.)
of Incur
FAQs About the word incurring
chịu đựng
acquiring or coming into something (usually undesirable)of Incur
bắt,ký hợp đồng,truy đuổi,tìm kiếm,Chấp nhận,tán tỉnh,Ôm,chào đón
tránh,Tránh né,Ngồi xổm,lảng tránh,chạy trốn,tránh né,trốn tránh,Rung động,trốn tránh,né tránh
incurrent => chảy vào, incurrence => sự xuất hiện, incurred => phát sinh, incuriousness => sự không tò mò, incuriously => thờ ơ,