Vietnamese Meaning of incurtain
không được che phủ
Other Vietnamese words related to không được che phủ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of incurtain
Definitions and Meaning of incurtain in English
incurtain (v. t.)
To curtain.
FAQs About the word incurtain
không được che phủ
To curtain.
No synonyms found.
No antonyms found.
incursive => công kích, incursion => xâm lấn, incurring => chịu đựng, incurrent => chảy vào, incurrence => sự xuất hiện,