FAQs About the word incurved

cong vào bên trong

bent into or having an inward curveof Incurve, Bending gradually toward the axis or center, as branches or petals.

cong,cong,cong,méo mó,cong,bị chi phối,phản xạ,tròn,cong,cuộn tròn

nắn thẳng,mở ra,không bị cong

incurve => cong, incurvature => độ cong, incurvation => Độ cong, incurvating => uốn cong, incurvated => cong,