Vietnamese Meaning of rhapsodically
ham mệ
Other Vietnamese words related to ham mệ
Nearest Words of rhapsodically
Definitions and Meaning of rhapsodically in English
rhapsodically (r)
in an ecstatic manner
FAQs About the word rhapsodically
ham mệ
in an ecstatic manner
hăng hái,háo hức,phấn khích,sôi nổi,thèm thuồng,cuồng nhiệt,nôn nóng,sắc sảo,điên cuồng,Cao ngất trời
thờ ơ,Dửng dưng,hời hợt,không quan tâm,Do dự,không chút biểu lộ,ấm ấm,Bất đắc dĩ,một cách xa cách,thờ ơ
rhapsodic => phấn khích, rhapsoder => người đọc hùng biện, rhapsode => người ngâm thơ, rhaponticine => rhaponticine, rhapis humilis => Cây ráy,