Vietnamese Meaning of rhapsoder
người đọc hùng biện
Other Vietnamese words related to người đọc hùng biện
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of rhapsoder
Definitions and Meaning of rhapsoder in English
rhapsoder (n.)
A rhapsodist.
FAQs About the word rhapsoder
người đọc hùng biện
A rhapsodist.
No synonyms found.
No antonyms found.
rhapsode => người ngâm thơ, rhaponticine => rhaponticine, rhapis humilis => Cây ráy, rhapis excelsa => Cây mây Côn Sơn, rhapis => Rhapis,