FAQs About the word aahed

a

to exclaim in amazement, joy, or surprise

hú,hú,ối,kêu lên,đánh,gào thét,kêu be be,đông đúc,thốt lên,hét

No antonyms found.

A1 => A1, a touch => một lần chạm, a throw => cú ném, a tad => một ít, a shot => một phát súng,