Vietnamese Meaning of reformism
cải cách luận
Other Vietnamese words related to cải cách luận
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of reformism
Definitions and Meaning of reformism in English
reformism (n)
a doctrine of reform
FAQs About the word reformism
cải cách luận
a doctrine of reform
No synonyms found.
No antonyms found.
re-forming => cải cách, reformer => nhà cải cách, re-formed => Cải cách, reformed => cải cách, reformatory => trường giáo dưỡng,