Vietnamese Meaning of protestant deacon
thầy phó giáo phái Tin Lành
Other Vietnamese words related to thầy phó giáo phái Tin Lành
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of protestant deacon
- protestant church => Giáo hội Tin lành
- protestant => Tin Lành
- protest march => Cuộc diễu hành phản đối
- protest => phản đối
- proterozoic eon => Đại Nguyên sinh
- proterozoic aeon => Đại Nguyên sinh
- proterozoic => Nguyên sinh đại
- proterochampsa => Proterochampsa
- proteosome vaccine => Vắc-xin proteasome
- proteosome => Proteasome
- protestant denomination => Giáo phái Tin lành
- protestant episcopal church => Giáo hội Giám lý Tin lành
- protestant reformation => Cải cách Kháng Cách
- protestantism => Tin Lành
- protestation => phản đối
- protester => người biểu tình
- proteus => proteus
- proteus anguinus => Proteus anguinus
- prothalamion => thơ hoan ca
- prothalamium => bài hát đám cưới
Definitions and Meaning of protestant deacon in English
protestant deacon (n)
a Protestant layman who assists the minister
FAQs About the word protestant deacon
thầy phó giáo phái Tin Lành
a Protestant layman who assists the minister
No synonyms found.
No antonyms found.
protestant church => Giáo hội Tin lành, protestant => Tin Lành, protest march => Cuộc diễu hành phản đối, protest => phản đối, proterozoic eon => Đại Nguyên sinh,