Vietnamese Meaning of militar
quân sự
Other Vietnamese words related to quân sự
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of militar
Definitions and Meaning of militar in English
militar (a.)
Military.
FAQs About the word militar
quân sự
Military.
No synonyms found.
No antonyms found.
militant tendency => Khuynh hướng hiếu chiến, militant => chiến binh, militancy => Tinh thần đấu tranh, militance => hiếu chiến, militainment => quân sự giải trí,