FAQs About the word militarisation

Quân sự hóa

act of assembling and putting into readiness for war or other emergency:

No synonyms found.

No antonyms found.

militarily => quân sự, militar => quân sự, militant tendency => Khuynh hướng hiếu chiến, militant => chiến binh, militancy => Tinh thần đấu tranh,