Vietnamese Meaning of military action
Hành động quân sự
Other Vietnamese words related to Hành động quân sự
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of military action
- military academy => Học viện Quân sự
- military => Quân sự
- militarized => quân sự hóa
- militarize => quân sự hóa
- militarization => Quân sự hóa
- militaristic => quân phiệt
- militarist => người theo chủ nghĩa quân phiệt
- militarism => chủ nghĩa quân phiệt
- militarised => quân sự hóa
- militarise => quân sự hóa
- military adviser => Cố vấn quân sự
- military advisor => cố vấn quân sự
- military attache => Tùy viên quân sự
- military band => Đoàn nhạc quân đội
- military blockade => Phong tỏa quân sự
- military campaign => chiến dịch quân sự
- military capability => Khả năng quân sự
- military censorship => Kiểm duyệt quân đội
- military ceremony => Lễ nghi quân sự
- military chaplain => Linh mục quân đội
Definitions and Meaning of military action in English
military action (n)
a military engagement
FAQs About the word military action
Hành động quân sự
a military engagement
No synonyms found.
No antonyms found.
military academy => Học viện Quân sự, military => Quân sự, militarized => quân sự hóa, militarize => quân sự hóa, militarization => Quân sự hóa,