Vietnamese Meaning of military blockade
Phong tỏa quân sự
Other Vietnamese words related to Phong tỏa quân sự
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of military blockade
- military band => Đoàn nhạc quân đội
- military attache => Tùy viên quân sự
- military advisor => cố vấn quân sự
- military adviser => Cố vấn quân sự
- military action => Hành động quân sự
- military academy => Học viện Quân sự
- military => Quân sự
- militarized => quân sự hóa
- militarize => quân sự hóa
- militarization => Quân sự hóa
- military campaign => chiến dịch quân sự
- military capability => Khả năng quân sự
- military censorship => Kiểm duyệt quân đội
- military ceremony => Lễ nghi quân sự
- military chaplain => Linh mục quân đội
- military commission => tòa án binh
- military control => kiểm soát quân sự
- military court => Tòa án binh
- military drill => Bài tập quân sự
- military engineer => Kỹ sư quân sự
Definitions and Meaning of military blockade in English
military blockade (n)
the action of an armed force that surrounds a fortified place and isolates it while continuing to attack
FAQs About the word military blockade
Phong tỏa quân sự
the action of an armed force that surrounds a fortified place and isolates it while continuing to attack
No synonyms found.
No antonyms found.
military band => Đoàn nhạc quân đội, military attache => Tùy viên quân sự, military advisor => cố vấn quân sự, military adviser => Cố vấn quân sự, military action => Hành động quân sự,