Vietnamese Meaning of military band
Đoàn nhạc quân đội
Other Vietnamese words related to Đoàn nhạc quân đội
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of military band
- military attache => Tùy viên quân sự
- military advisor => cố vấn quân sự
- military adviser => Cố vấn quân sự
- military action => Hành động quân sự
- military academy => Học viện Quân sự
- military => Quân sự
- militarized => quân sự hóa
- militarize => quân sự hóa
- militarization => Quân sự hóa
- militaristic => quân phiệt
- military blockade => Phong tỏa quân sự
- military campaign => chiến dịch quân sự
- military capability => Khả năng quân sự
- military censorship => Kiểm duyệt quân đội
- military ceremony => Lễ nghi quân sự
- military chaplain => Linh mục quân đội
- military commission => tòa án binh
- military control => kiểm soát quân sự
- military court => Tòa án binh
- military drill => Bài tập quân sự
Definitions and Meaning of military band in English
military band (n)
a group of musicians playing brass and woodwind and percussion instruments
FAQs About the word military band
Đoàn nhạc quân đội
a group of musicians playing brass and woodwind and percussion instruments
No synonyms found.
No antonyms found.
military attache => Tùy viên quân sự, military advisor => cố vấn quân sự, military adviser => Cố vấn quân sự, military action => Hành động quân sự, military academy => Học viện Quân sự,