Vietnamese Meaning of military court
Tòa án binh
Other Vietnamese words related to Tòa án binh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of military court
- military control => kiểm soát quân sự
- military commission => tòa án binh
- military chaplain => Linh mục quân đội
- military ceremony => Lễ nghi quân sự
- military censorship => Kiểm duyệt quân đội
- military capability => Khả năng quân sự
- military campaign => chiến dịch quân sự
- military blockade => Phong tỏa quân sự
- military band => Đoàn nhạc quân đội
- military attache => Tùy viên quân sự
- military drill => Bài tập quân sự
- military engineer => Kỹ sư quân sự
- military expedition => cuộc viễn chinh quân sự
- military force => Lực lượng quân sự
- military formation => Đội hình quân đội
- military government => chính quyền quân sự
- military governor => Thống đốc quân sự
- military greeting => Lời chào quân sự
- military group => nhóm quân đội
- military headquarters => Bộ tư lệnh quân sự
Definitions and Meaning of military court in English
military court (n)
a judicial court of commissioned officers for the discipline and punishment of military personnel
FAQs About the word military court
Tòa án binh
a judicial court of commissioned officers for the discipline and punishment of military personnel
No synonyms found.
No antonyms found.
military control => kiểm soát quân sự, military commission => tòa án binh, military chaplain => Linh mục quân đội, military ceremony => Lễ nghi quân sự, military censorship => Kiểm duyệt quân đội,